Vietnamese Đo lường hình thái Cited by user Phương Huy on 15 Sep 2020 Đo lường hình thái (Morphometrics) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp là: μορϕή/có nghĩa là hình thái hay hình dạng, kiểu hình và -μετρία/metria, nghĩa là đo lường, có nghĩa là trắ…
English Morphometrics Cited by user DOI bot on 13 May 2008 Morphometrics (from Greek μορϕή "morphé", meaning 'shape' or 'form', and μετρία "metría”, meaning 'measurement') or morphometry refers to the quantitative analysis of…